Characters remaining: 500/500
Translation

bất diệt

Academic
Friendly

Từ "bất diệt" trong tiếng Việt có nghĩa là "không bao giờ mất đi" hoặc "còn mãi mãi". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không thể bị tiêu hủy, không bao giờ kết thúc hoặc luôn tồn tại theo thời gian.

Cấu trúc từ:
  • Bất: có nghĩa là "không".
  • Diệt: có nghĩa là "mất" hoặc "tiêu diệt".
dụ sử dụng:
  1. Niềm tin bất diệt: Điều này có nghĩaniềm tin con người luôn giữ vững, không bao giờ mất đi.

    • "Trong những lúc khó khăn, niềm tin bất diệt vào tương lai sẽ giúp chúng ta vượt qua."
  2. Tình yêu bất diệt: Tình yêu không bao giờ phai nhạt.

    • "Tình yêu của họ dành cho nhau một tình yêu bất diệt, vượt qua mọi thử thách."
Sử dụng nâng cao:
  • "Bất diệt" có thể được dùng trong văn học, thơ ca để thể hiện sự vĩnh cửu, không thay đổi theo thời gian.
  • "Di sản văn hóa của dân tộc ta bất diệt, luôn sống trong tâm hồn mỗi người."
Phân biệt các biến thể:
  • Bất diệt: không thay đổi, luôn tồn tại.
  • Bất tử: có nghĩakhông bao giờ chết, thường được sử dụng để nói về sự sống vĩnh cửu.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Vĩnh cửu: cũng có nghĩamãi mãi, không kết thúc.
  • Bất biến: không thay đổi theo thời gian.
  • Vĩnh viễn: nghĩa tương tự, chỉ sự tồn tại mãi mãi.
Từ liên quan:
  • Diệt vong: có nghĩamất đi, không còn tồn tại.
  • Bất khả thi: nghĩa là không thể thực hiện được.
  1. t. (trtr.). Không bao giờ mất được, còn mãi mãi. Niềm tin bất diệt.

Comments and discussion on the word "bất diệt"